VIETNAMESE

mắc bẫy

bị kẹt, sa bẫy

word

ENGLISH

trapped

  
VERB

/træpt/

ensnared, caught

Mắc bẫy là bị lừa hoặc rơi vào cạm bẫy.

Ví dụ

1.

Con vật đã mắc bẫy trong lồng.

The animal was trapped in a cage.

2.

Đừng để mắc bẫy bởi mưu kế của họ.

Don't get trapped in their tricks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của trapped (mắc bẫy) nhé! check Snared – Bị sa bẫy Phân biệt: Snared mang nghĩa bị giữ chặt trong một cái bẫy (vật lý hoặc ẩn dụ), gần với trapped khi nói đến mưu kế hay ràng buộc. Ví dụ: The animal was snared in the net. (Con vật bị mắc bẫy trong lưới.) check Caught – Bị bắt Phân biệt: Caught là từ phổ biến, mang nghĩa bị tóm, bị mắc vào bẫy hoặc kế hoạch của ai đó, đồng nghĩa trực tiếp với trapped. Ví dụ: He got caught in their trap. (Anh ta đã mắc bẫy của họ.) check Ensnared – Bị dính bẫy Phân biệt: Ensnared là cách nói trang trọng hơn của snared, thường dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ như âm mưu, mối quan hệ, đồng nghĩa với trapped. Ví dụ: She was ensnared in a toxic friendship. (Cô ấy bị mắc bẫy trong một mối quan hệ độc hại.)