VIETNAMESE

tiềm tàng

ẩn giấu, chưa rõ

word

ENGLISH

Latent

  
ADJ

/ˈleɪ.tənt/

Hidden

Tiềm tàng là tồn tại ẩn bên trong, chưa được bộc lộ ra ngoài.

Ví dụ

1.

Căn bệnh tiềm tàng trong nhiều năm.

The disease remained latent for years.

2.

Tài năng tiềm tàng cần được nuôi dưỡng.

Latent talent needs to be nurtured.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ latent khi nói hoặc viết nhé! check Latent ability – năng lực tiềm tàng Ví dụ: The coach helped him discover his latent abilities. (Huấn luyện viên đã giúp anh ấy khám phá năng lực tiềm tàng của mình.) check Latent threat – mối đe dọa tiềm ẩn Ví dụ: Climate change remains a latent threat to global health. (Biến đổi khí hậu vẫn là một mối đe dọa tiềm ẩn đối với sức khỏe toàn cầu.) check Latent talent – tài năng tiềm ẩn Ví dụ: She showed signs of latent talent in music from a young age. (Cô ấy thể hiện dấu hiệu tài năng tiềm ẩn về âm nhạc từ nhỏ.) check Latent energy – năng lượng tiềm ẩn Ví dụ: Meditation can help channel your latent energy. (Thiền định có thể giúp khai thác năng lượng tiềm ẩn của bạn.)