VIETNAMESE

Bị bỏ lại

bị bỏ quên

word

ENGLISH

Left behind

  
ADJ

/lɛft bɪˈhaɪnd/

Abandoned

Bị bỏ lại là không được đưa đi cùng hoặc bị bỏ rơi tại một nơi.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy cô đơn sau khi bị bỏ lại trong chuyến đi.

He felt lonely after getting left behind during the trip.

2.

Vui lòng đảm bảo không ai bị bỏ lại trong các hoạt động nhóm.

Please ensure no one gets left behind during group activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của left behind (bị bỏ lại) nhé! check Abandoned – Bị bỏ rơi Phân biệt: Abandoned thể hiện tình trạng bị bỏ lại hoàn toàn, thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc vật lý, rất gần với left behind. Ví dụ: The dog was abandoned by its owner. (Con chó bị chủ bỏ rơi.) check Neglected – Bị lơ là Phân biệt: Neglected nhấn mạnh việc không được chăm sóc, quan tâm, gần với left behind trong cảm xúc. Ví dụ: The old man felt neglected by his family. (Ông cụ cảm thấy bị gia đình bỏ bê.) check Forgotten – Bị quên lãng Phân biệt: Forgotten là từ nhẹ hơn, chỉ việc bị bỏ lại không ai nhớ tới, gần với left behind trong ngữ cảnh trầm buồn. Ví dụ: He was forgotten after the team moved on. (Anh ta bị lãng quên sau khi đội chuyển sang việc khác.)