VIETNAMESE

xa cách

lạnh nhạt, không gần gũi

word

ENGLISH

Distant

  
ADJ

/ˈdɪs.tənt/

Detached

Xa cách là trạng thái không gần gũi hoặc có khoảng cách về mặt tình cảm hoặc địa lý.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy xa cách với gia đình.

She felt distant from her family.

2.

Các mối quan hệ xa cách cần nỗ lực nhiều hơn.

Distant relationships require more effort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của distant (xa cách) nhé! check Detached – Tách biệt Phân biệt: Detached thường dùng để mô tả sự tách rời về mặt cảm xúc hoặc mối quan hệ, rất gần với distant trong bối cảnh giao tiếp cá nhân. Ví dụ: She seemed emotionally detached during the conversation. (Cô ấy có vẻ tách biệt về mặt cảm xúc khi trò chuyện.) check Cold – Lạnh nhạt Phân biệt: Cold mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự lạnh lùng, không thân thiện – đồng nghĩa cảm xúc với distant khi mô tả thái độ. Ví dụ: He gave me a cold response. (Anh ấy trả lời tôi một cách lạnh nhạt.) check Reserved – Kín đáo, dè dặt Phân biệt: Reserved chỉ tính cách không dễ mở lòng, gần nghĩa với distant khi mô tả sự giữ khoảng cách xã hội. Ví dụ: He is reserved around strangers. (Anh ấy thường dè dặt với người lạ.)