VIETNAMESE

khả năng tính toán

năng lực tính toán

word

ENGLISH

numerical ability

  
NOUN

/njuːˈmɛrɪkəl əˈbɪlɪti/

arithmetical skill

Khả năng tính toán là năng lực thực hiện các phép toán và phân tích số liệu.

Ví dụ

1.

Khả năng tính toán rất quan trọng đối với kế toán viên.

Numerical ability is essential for accountants.

2.

Khả năng tính toán của cô ấy rất xuất sắc.

Her numerical ability is exceptional.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của numerical ability nhé! check Math skills – Kỹ năng toán học Phân biệt: Math skills là cụm từ phổ biến nhất tương đương với numerical ability, thường dùng trong giáo dục. Ví dụ: Improving math skills helps students solve problems faster. (Cải thiện kỹ năng toán học giúp học sinh giải bài nhanh hơn.) check Computational ability – Năng lực tính toán Phân biệt: Computational ability mang sắc thái học thuật, dùng trong ngữ cảnh kiểm tra năng lực về số học hoặc logic. Ví dụ: This test measures your computational ability. (Bài kiểm tra này đo năng lực tính toán của bạn.) check Number sense – Cảm quan về số Phân biệt: Number sense thể hiện khả năng hiểu và làm việc với các con số một cách linh hoạt — gần nghĩa với numerical ability. Ví dụ: Children with strong number sense perform better in math. (Trẻ có cảm quan số tốt thường học toán giỏi hơn.)