VIETNAMESE
thường dùng
phổ biến, thông dụng
ENGLISH
Commonly used
/ˈkɒm.ən.li juːzd/
Frequently applied
Thường dùng là được sử dụng phổ biến hoặc thường xuyên.
Ví dụ
1.
Cụm từ này thường được dùng.
This phrase is commonly used.
2.
Công cụ này thường dùng trong các xưởng.
The tool is commonly used in workshops.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commonly used (thường dùng) nhé!
Frequently used – Thường xuyên được sử dụng
Phân biệt:
Frequently used mang nghĩa gần với commonly used, nhấn mạnh tần suất sử dụng cao trong nhiều tình huống.
Ví dụ:
This phrase is frequently used in daily conversations.
(Cụm từ này thường xuyên được dùng trong hội thoại hàng ngày.)
Widely used – Được sử dụng rộng rãi
Phân biệt:
Widely used nhấn mạnh phạm vi sử dụng trên diện rộng, đồng nghĩa gần với commonly used trong bối cảnh toàn cầu hoặc chuyên môn.
Ví dụ:
This app is widely used by students.
(Ứng dụng này được dùng rộng rãi bởi sinh viên.)
Popular – Phổ biến
Phân biệt:
Popular mang nghĩa thân thiện, phổ biến và được nhiều người biết đến, gần với commonly used trong ngôn ngữ nói.
Ví dụ:
This word is popular among young people.
(Từ này phổ biến với giới trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết