VIETNAMESE

tình trạng chung

trạng thái tổng thể

word

ENGLISH

General condition

  
NOUN

/ˈdʒɛn.ər.əl kənˈdɪʃ.ən/

Overall state

Tình trạng chung là trạng thái hoặc điều kiện tổng quát áp dụng cho nhiều đối tượng.

Ví dụ

1.

Tình trạng chung của tòa nhà là tốt.

The general condition of the building is good.

2.

Tình trạng chung ảnh hưởng đến tất cả các bộ phận.

General conditions affect all departments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của general condition (tình trạng chung) nhé! check Overall state – Tình trạng tổng thể Phân biệt: Overall state mô tả cái nhìn bao quát về tình trạng, rất gần với general condition trong y tế, kỹ thuật hoặc quản lý. Ví dụ: The mechanic assessed the car’s overall state. (Người thợ máy đã đánh giá tình trạng tổng thể của xe.) check Common condition – Tình trạng phổ biến Phân biệt: Common condition nói về tình trạng thường thấy, tương đương với general condition trong báo cáo hoặc mô tả nhóm. Ví dụ: This is a common condition among elderly patients. (Đây là tình trạng phổ biến ở bệnh nhân cao tuổi.) check Average status – Tình trạng trung bình Phân biệt: Average status là cụm dùng để mô tả mức độ ổn định, không tốt cũng không xấu, gần nghĩa với general condition trong phân tích hoặc thống kê. Ví dụ: The building is in average status, needs minor repairs. (Tòa nhà ở tình trạng trung bình, cần sửa chữa nhẹ.)