VIETNAMESE

nhất thiết

quan trọng, cần thiết

word

ENGLISH

necessary

  
ADJ

/ˈnes.ə.ser.i/

essential, required

Nhất thiết là nhất định hoặc không thể thiếu được.

Ví dụ

1.

Cần thiết phải có hộ chiếu hợp lệ để đi du lịch nước ngoài.

It is necessary to have a valid passport to travel abroad.

2.

Tài liệu này là cần thiết cho quá trình xin cấp phép.

This document is necessary for the application process.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của necessary nhé! check Essential - Cần thiết thiết yếu Phân biệt: Essential nhấn mạnh điều gì đó cực kỳ quan trọng, không thể thiếu, gần nghĩa với necessary nhưng mạnh hơn về mức độ cần thiết. Ví dụ: Water is essential for survival. (Nước là thứ thiết yếu để tồn tại.) check Required - Được yêu cầu Phân biệt: Required mang nghĩa bắt buộc, thường dùng trong quy định, quy tắc, gần với necessary nhưng có tính chất pháp lý hoặc thủ tục hơn. Ví dụ: A passport is required for international travel. (Hộ chiếu là yêu cầu bắt buộc để đi nước ngoài.) check Indispensable - Không thể thiếu Phân biệt: Indispensable thể hiện sự cần thiết đến mức không thể thay thế, rất gần với necessary trong ngữ cảnh quan trọng cao độ. Ví dụ: Her advice was indispensable to our success. (Lời khuyên của cô ấy là điều không thể thiếu để chúng tôi thành công.)