VIETNAMESE
tiêu chuẩn chất lượng
chuẩn chất lượng
ENGLISH
Quality standard
/ˈkwɒl.ɪ.ti ˈstændəd/
Benchmark
Tiêu chuẩn chất lượng là các quy định hoặc yêu cầu để đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đạt chất lượng.
Ví dụ
1.
Tiêu chuẩn chất lượng nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Quality standards improve customer satisfaction.
2.
Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
The company adheres to strict quality standards.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ standard khi nói hoặc viết nhé!
Double standard – tiêu chuẩn kép
Ví dụ:
Many criticized the government for applying a double standard.
(Nhiều người chỉ trích chính phủ vì áp dụng tiêu chuẩn kép.)
Gold standard – tiêu chuẩn vàng
Ví dụ:
This treatment is considered the gold standard for cancer therapy.
(Phương pháp điều trị này được xem là tiêu chuẩn vàng cho trị liệu ung thư.)
Minimum standard – tiêu chuẩn tối thiểu
Ví dụ:
Every product must meet the minimum standard before release.
(Mỗi sản phẩm phải đạt tiêu chuẩn tối thiểu trước khi ra mắt.)
Standard procedure – quy trình tiêu chuẩn
Ví dụ:
The technicians followed the standard procedure during the test.
(Các kỹ thuật viên làm theo quy trình tiêu chuẩn trong quá trình thử nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết