VIETNAMESE
nổi
trôi nổi, lơ lửng
ENGLISH
float
/fləʊt/
drift, rise
Nổi là trạng thái xuất hiện hoặc nổi bật lên trên bề mặt.
Ví dụ
1.
Con thuyền bắt đầu nổi trên mặt nước yên bình.
The boat began to float on the calm water.
2.
Cô ấy nhìn những chiếc lá nổi nhẹ nhàng xuôi theo dòng nước.
She watched the leaves float gently downstream.
Ghi chú
Nổi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nổi nhé!
Nghĩa 1: Bắt đầu xuất hiện mạnh mẽ (âm thanh, cảm xúc, hiện tượng...).
Tiếng Anh: arise
Ví dụ:
A sudden storm arose and caught everyone off guard.
Trận bão nổi lên bất ngờ khiến ai cũng hoảng hốt.
Nghĩa 2: Hiện lên trên bề mặt hoặc nổi bật so với phần còn lại.
Tiếng Anh: stand out
Ví dụ:
Her name stood out in the list of winners.
Tên cô ấy nổi bật trong danh sách người thắng giải.
Nghĩa 3: Có khả năng làm điều gì đó nặng nhọc hoặc khó khăn.
Tiếng Anh: manage to
Ví dụ:
He couldn’t manage to carry the heavy box.
Anh ấy không vác nổi cái hộp nặng đó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết