VIETNAMESE

số lượng tuyển dụng

vị trí cần tuyển

word

ENGLISH

recruitment count

  
NOUN

/rɪˈkruːtmənt kaʊnt/

Vacancies

Số lượng tuyển dụng là tổng số vị trí cần được tuyển dụng.

Ví dụ

1.

Số lượng tuyển dụng vẫn ổn định năm nay.

The recruitment count remains stable this year.

2.

Số lượng tuyển dụng ảnh hưởng đến ngân sách tuyển dụng.

Recruitment count affects the hiring budget.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của recruitment count nhé! check Hiring number - Số lượng tuyển Phân biệt: Hiring number là số người dự kiến được tuyển, giống recruitment count nhưng thiên về con số trong quy trình tuyển dụng hơn. Ví dụ: The hiring number for this position is five. (Số lượng tuyển cho vị trí này là năm người.) check Job openings - Vị trí tuyển dụng Phân biệt: Job openings là các vị trí đang cần tuyển, khác với recruitment count là số lượng cụ thể các vị trí đó. Ví dụ: There are several job openings in the marketing department. (Có một số vị trí tuyển dụng trong phòng marketing.) check Headcount - Tổng số người Phân biệt: Headcount là tổng số nhân viên được phép hoặc đang làm việc, dùng trong quản lý nhân sự rộng hơn recruitment count là số người đang cần tuyển thêm. Ví dụ: The team's headcount will increase next quarter. (Tổng số nhân viên của nhóm sẽ tăng vào quý sau.)