VIETNAMESE

tính tầm thường

sự trung bình, xoàng xĩnh

word

ENGLISH

Mediocrity

  
NOUN

/ˌmiː.diˈɒk.rə.ti/

Ordinariness

Tính tầm thường là sự thiếu đặc biệt, không nổi bật hoặc không có giá trị cao.

Ví dụ

1.

Anh ấy từ chối chấp nhận tính tầm thường.

He refuses to accept mediocrity.

2.

Tính tầm thường cản trở sự đổi mới.

Mediocrity hinders innovation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mediocrity (tính tầm thường) nhé! check Ordinariness – Sự bình thường Phân biệt: Ordinariness mô tả sự không nổi bật, rất gần với mediocrity trong bối cảnh đánh giá chất lượng thấp hoặc vừa đủ. Ví dụ: The show suffered from ordinariness in both plot and acting. (Chương trình bị đánh giá là tầm thường ở cả cốt truyện và diễn xuất.) check Averageness – Tính trung bình Phân biệt: Averageness là từ trung tính hơn, thể hiện mức độ không đặc biệt, gần với mediocrity trong đánh giá học thuật, năng lực. Ví dụ: He was stuck in a cycle of averageness despite his efforts. (Anh ta mắc kẹt trong vòng lặp của sự tầm thường dù rất cố gắng.) check Inferiority – Sự kém cỏi Phân biệt: Inferiority mang nghĩa mạnh hơn mediocrity, mô tả cảm giác hoặc thực trạng kém hơn người khác rõ rệt. Ví dụ: She struggled with feelings of inferiority at work. (Cô ấy phải đối mặt với cảm giác tự ti tại nơi làm việc.)