VIETNAMESE

cầu tự

xin con

word

ENGLISH

pray for a child

  
VERB

/preɪ fɔːr ə ʧaɪld/

seek blessing

Cầu tự là xin con từ thần linh hoặc một quyền lực siêu nhiên.

Ví dụ

1.

Cặp đôi cầu tự ở đền thờ.

The couple prayed for a child at the temple.

2.

Cầu tự thể hiện niềm hy vọng và niềm tin sâu sắc.

Praying for a child reflects deep hope and faith.

Ghi chú

Từ Pray for a child là một từ vựng thuộc lĩnh vực tâm linhphong tục tín ngưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fertility prayer – Lời cầu sinh con Ví dụ: To pray for a child is to offer a fertility prayer for blessing with offspring. (Cầu tự là dâng lời cầu nguyện sinh con để được ban phước có con cái.) check Temple visit – Viếng đền chùa Ví dụ: Many couples pray for a child during a temple visit or spiritual pilgrimage. (Nhiều cặp vợ chồng đi lễ chùa cầu tự trong những chuyến hành hương tâm linh.) check Child-seeking ritual – Nghi lễ cầu con Ví dụ: Praying for a child often involves a child-seeking ritual in Asian cultures. (Cầu con thường gắn liền với các nghi lễ cầu con trong văn hóa Á Đông.) check Spiritual belief – Tín ngưỡng tâm linh Ví dụ: This act reflects deep spiritual belief and hope for family continuity. (Hành động này phản ánh niềm tin tâm linh sâu sắc và hy vọng duy trì dòng tộc.)