VIETNAMESE

khăn ngang

word

ENGLISH

eye veil

  
NOUN

/aɪ veɪl/

face veil

“Khăn ngang” là một loại khăn che mặt chỉ để lộ đôi mắt.

Ví dụ

1.

Vũ công đã sử dụng khăn ngang trong buổi biểu diễn.

The dancer used an eye veil for the performance.

2.

Khăn ngang làm tăng vẻ bí ẩn cho cô ấy.

The eye veil added mystery to her look.

Ghi chú

Từ Eye veil là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang phục che mặtthời trang tôn giáo hoặc văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Partial face covering – Khăn che một phần khuôn mặt Ví dụ: An eye veil is a partial face covering that leaves only the eyes visible. (Khăn ngang là loại khăn che mặt, chỉ để hở phần mắt.) check Cultural modesty garment – Khăn che thể hiện sự kín đáo Ví dụ: It is worn as a cultural modesty garment in various traditional societies. (Được mặc như một biểu hiện của sự kín đáo trong nhiều nền văn hóa.) check Veiling accessory – Phụ kiện che mặt Ví dụ: This is a veiling accessory seen in rituals or formal attire. (Là phụ kiện che mặt thường thấy trong nghi lễ hoặc trang phục trang trọng.) check Traditional concealment scarf – Khăn truyền thống che mặt Ví dụ: The eye veil serves as a traditional concealment scarf for women. (Khăn ngang đóng vai trò như một loại khăn che mặt truyền thống dành cho phụ nữ.)