VIETNAMESE
Bay diễn tập
bay luyện tập
ENGLISH
Practice flying
/ˈpræktɪs ˈflaɪɪŋ/
Flight drill
Bay diễn tập là thực hiện các bài tập bay để luyện tập hoặc chuẩn bị.
Ví dụ
1.
Các phi công bay diễn tập trước nhiệm vụ chính thức.
The pilots practiced flying before the actual mission.
2.
Vui lòng đảm bảo tất cả các giao thức được xem xét trong bay diễn tập.
Please ensure all protocols are reviewed during practicing flying.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của practice (bay diễn tập) nhé!
Train – Huấn luyện
Phân biệt:
Train diễn tả quá trình luyện tập để thành thạo kỹ năng, đồng nghĩa với practice trong bối cảnh diễn tập bay, quân sự hoặc kỹ thuật.
Ví dụ:
The pilots trained daily before the airshow.
(Các phi công luyện tập mỗi ngày trước buổi trình diễn máy bay.)
Rehearse – Diễn tập
Phân biệt:
Rehearse thường dùng cho biểu diễn, nhưng cũng phù hợp với các bài bay mang tính trình diễn, gần nghĩa với practice khi nhấn mạnh sự chuẩn bị trước.
Ví dụ:
They rehearsed the aerial formation all week.
(Họ diễn tập đội hình trên không suốt cả tuần.)
Drill – Luyện tập bài bản
Phân biệt:
Drill mang sắc thái kỹ năng quân sự hoặc hàng không, rất sát nghĩa với practice khi nói đến bay diễn tập theo quy trình.
Ví dụ:
The squadron performed a precision drill in the sky.
(Phi đội thực hiện một bài diễn tập chính xác trên bầu trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết