VIETNAMESE
Mặc đồ
mặc quần áo
ENGLISH
put on
/put on/
wear
Mặc đồ là hành động đưa quần áo vào cơ thể để mặc.
Ví dụ
1.
Cô ấy mặc đồ trước khi ra ngoài.
She put on her jacket before leaving.
2.
Anh ấy nhanh chóng mặc đồ.
He quickly put on his shoes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của put on (mặc đồ) nhé!
Dress – Ăn mặc
Phân biệt:
Dress là từ tổng quát, mô tả hành động mặc quần áo, đồng nghĩa với put on khi nói đến việc chuẩn bị trang phục.
Ví dụ:
He quickly dressed and left for work.
(Anh ấy mặc đồ nhanh rồi đi làm.)
Slip on – Mặc nhanh
Phân biệt:
Slip on diễn tả hành động mặc thứ gì đó một cách nhanh chóng, gần với put on nhưng nhấn mạnh vào sự tiện lợi.
Ví dụ:
She slipped on her jacket and rushed out.
(Cô ấy khoác vội áo khoác và lao ra ngoài.)
Wear – Mang, mặc (trong trạng thái)
Phân biệt:
Wear mô tả trạng thái đã mặc đồ, không phải hành động mặc vào, tuy nhiên thường dùng thay thế put on trong văn cảnh rộng hơn.
Ví dụ:
He wears a uniform every day.
(Anh ấy mặc đồng phục mỗi ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết