VIETNAMESE
vấy vá
chắp vá, lấm lem, vấy
ENGLISH
Patched
/pætʃt/
Repaired
Vấy vá là tình trạng bị dính hoặc chắp vá, thường không gọn gàng.
Ví dụ
1.
Quần áo vấy vá vẫn còn mặc được.
The patched clothes were still wearable.
2.
Cô ấy mặc một chiếc váy vấy vá đến bữa tiệc.
She wore a patched dress to the party.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ patched khi nói hoặc viết nhé!
Patched clothes – quần áo vá
Ví dụ:
He wore patched clothes but walked with pride.
(Anh ấy mặc quần áo vá nhưng vẫn bước đi đầy kiêu hãnh.)
Patched solution – giải pháp tạm bợ
Ví dụ:
That was just a patched solution, not a real fix.
(Đó chỉ là giải pháp tạm bợ, không phải cách khắc phục thực sự.)
Patched system – hệ thống chắp vá
Ví dụ:
The software runs on a patched system full of bugs.
(Phần mềm chạy trên một hệ thống chắp vá đầy lỗi.)
Patched surface – bề mặt được vá
Ví dụ:
The road was full of cracks and patched surfaces.
(Con đường đầy vết nứt và bề mặt được vá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết