VIETNAMESE

xa hoa

giàu sang, lộng lẫy

word

ENGLISH

Luxurious

  
ADJ

/lʌɡˈʒʊə.ri.əs/

Extravagant

Xa hoa là rất sang trọng và thường tốn kém.

Ví dụ

1.

Họ ở trong một khách sạn xa hoa.

They stayed in a luxurious hotel.

2.

Lối sống xa hoa thường khiến người khác ghen tỵ.

Luxurious lifestyles are often envied.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của luxurious (xa hoa) nhé! check Lavish – Sang trọng, xa xỉ Phân biệt: Lavish dùng để mô tả mức độ tiêu xài hoặc thiết kế hoành tráng, rất gần với luxurious trong các bối cảnh giàu sang. Ví dụ: They threw a lavish wedding in Bali. (Họ tổ chức một đám cưới xa hoa ở Bali.) check Opulent – Giàu sang, lộng lẫy Phân biệt: Opulent mang tính mô tả sự giàu có được thể hiện ra ngoài, đặc biệt qua vật chất, rất đồng nghĩa với luxurious trong văn phong trang trọng. Ví dụ: The hotel lobby was opulent with marble floors. (Sảnh khách sạn lộng lẫy với sàn đá cẩm thạch.) check Extravagant – Phung phí, lộng lẫy Phân biệt: Extravagant diễn tả sự chi tiêu quá mức cần thiết, gần nghĩa tiêu cực hơn với luxurious. Ví dụ: His taste in clothes is rather extravagant. (Gu ăn mặc của anh ta khá phô trương.)