VIETNAMESE
tinh vi
tinh xảo, hiện đại
ENGLISH
Sophisticated
/səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/
Advanced
Tinh vi là có cấu trúc hoặc kỹ thuật rất phức tạp và hiện đại.
Ví dụ
1.
Thiết bị này rất tinh vi.
The device is highly sophisticated.
2.
Công cụ tinh vi hỗ trợ nghiên cứu.
Sophisticated tools aid in research.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sophisticated (tinh vi) nhé!
Advanced – Tiên tiến
Phân biệt:
Advanced nhấn mạnh sự hiện đại, kỹ thuật cao, rất gần với sophisticated trong ngữ cảnh công nghệ hoặc hệ thống.
Ví dụ:
This is an advanced security system.
(Đây là một hệ thống an ninh tiên tiến.)
Complex – Phức tạp
Phân biệt:
Complex thể hiện cấu trúc nhiều tầng, không đơn giản, đồng nghĩa với sophisticated trong thiết kế, tư duy hoặc quy trình.
Ví dụ:
The software uses a complex algorithm.
(Phần mềm sử dụng thuật toán phức tạp.)
Refined – Tinh tế
Phân biệt:
Refined mang sắc thái tinh chỉnh, được cải thiện qua thời gian, gần với sophisticated trong bối cảnh thẩm mỹ hoặc hành vi.
Ví dụ:
She has refined taste in fashion.
(Cô ấy có gu thời trang tinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết