VIETNAMESE

khoảng một cốc

word

ENGLISH

cup's worth

  
NOUN

/kʌps wɜːθ/

Khoảng một cốc là gần bằng dung tích của một cốc tiêu chuẩn.

Ví dụ

1.

Đây là khoảng một cốc đường.

This is approximately a cup's worth of sugar.

2.

Đó là khoảng một cốc bột.

That is around a cup's worth of flour.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worth (trong cup's worth) nhé! check Quantity – Lượng Phân biệt: Quantity là cách nói phổ biến chỉ số lượng cụ thể, rất gần với worth khi dùng để diễn đạt “khoảng một chai/cốc”. Ví dụ: Add a bottle’s quantity of water to the mixture. (Thêm vào hỗn hợp một lượng tương đương một chai nước.) check Portion – Phần Phân biệt: Portion nhấn mạnh phần được chia ra từ tổng thể, đồng nghĩa nhẹ nhàng và phổ biến với worth trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc đo lường. Ví dụ: Use a cup’s portion of sugar for this recipe. (Dùng một phần bằng một cốc đường cho công thức này.) check Measure – Đơn vị đo Phân biệt: Measure là từ trang trọng hơn, thường dùng để chỉ một đơn vị định lượng cụ thể – gần nghĩa với worth trong nấu ăn và hướng dẫn kỹ thuật. Ví dụ: Pour in a bottle’s measure of sauce. (Rót vào một đơn vị tương đương một chai nước sốt.)