VIETNAMESE
hàng chục
ENGLISH
tens
/tɛnz/
Hàng chục là một nhóm gồm mười đơn vị.
Ví dụ
1.
Cô ấy đếm theo hàng chục.
She counted in tens.
2.
Có hàng chục cuốn sách trên kệ.
There were tens of books on the shelf.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ten khi nói hoặc viết nhé!
tens of sth – hàng chục cái gì
Ví dụ: Tens of people gathered to protest the decision.
(Hàng chục người đã tụ tập để phản đối quyết định đó)
in tens – theo từng nhóm mười
Ví dụ: The students entered the auditorium in tens.
(Học sinh bước vào khán phòng theo từng nhóm mười người)
count in tens – đếm theo hàng chục
Ví dụ: Children are taught to count in tens in primary school.
(Trẻ em được dạy đếm theo hàng chục ở trường tiểu học)
in one’s tens – trong độ tuổi mười mấy
Ví dụ: He started learning music in his tens.
(Cậu ấy bắt đầu học nhạc khi còn ở tuổi mười mấy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết