VIETNAMESE
tiếu lâm
truyện cười, hài hước
ENGLISH
Joke
/dʒəʊk/
Anecdote
Tiếu lâm là câu chuyện hoặc lời nói mang tính hài hước, châm biếm.
Ví dụ
1.
Anh ấy kể một câu chuyện tiếu lâm thú vị.
He told a hilarious joke.
2.
Tiếu lâm làm cho các cuộc trò chuyện thêm thú vị.
Tiếu lâm adds fun to conversations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ joke khi nói hoặc viết nhé!
Tell a joke – kể chuyện cười
Ví dụ:
He stood up to tell a joke and everyone laughed.
(Anh ấy đứng lên kể chuyện cười và mọi người đều cười vang.)
Inside joke – trò đùa nội bộ
Ví dụ:
They laughed at an inside joke no one else understood.
(Họ cười vì một trò đùa nội bộ mà không ai khác hiểu.)
Running joke – trò đùa lặp lại
Ví dụ:
That became a running joke in our group for years.
(Điều đó trở thành một trò đùa lặp lại trong nhóm chúng tôi suốt nhiều năm.)
Crack a joke – pha trò
Ví dụ:
She always knows how to crack a joke to lighten the mood.
(Cô ấy luôn biết cách pha trò để làm dịu không khí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết