VIETNAMESE

nẫu

thối, chín nhũn

word

ENGLISH

Overripe

  
ADJ

/ˌəʊ.vəˈraɪp/

Spoiled

Nẫu là trạng thái bị héo hoặc không còn tươi, thường dùng cho trái cây hoặc rau củ.

Ví dụ

1.

Chuối đã trở nên nẫu và mềm.

The bananas turned overripe and soft.

2.

Trái cây nẫu thu hút côn trùng.

Overripe fruits attract insects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overripe (nẫu) nhé! check Too ripe – Quá chín Phân biệt: Too ripe là cách nói thông dụng nhất để mô tả trái cây đã chín quá mức, gần với overripe trong văn nói thường ngày. Ví dụ: The bananas are too ripe to eat fresh. (Chuối đã quá chín để ăn tươi.) check Mushy – Nhão, mềm Phân biệt: Mushy mô tả trạng thái trái cây nẫu, mềm nhũn do quá chín, đồng nghĩa cảm tính với overripe. Ví dụ: The peach was mushy and falling apart. (Quả đào bị mềm nhũn và vỡ ra.) check Spoiled – Hỏng, thối rữa Phân biệt: Spoiled dùng khi trái cây không chỉ quá chín mà còn bắt đầu hư hỏng, gần với overripe trong ngữ cảnh tiêu cực hơn. Ví dụ: The fruit had spoiled and started to smell bad. (Trái cây đã bị hỏng và bắt đầu bốc mùi.)