VIETNAMESE

tiền học phí

học phí

word

ENGLISH

tuition fee

  
NOUN

/ˈtjuːɪʃən fiː/

school fee

Tiền học phí là khoản tiền trả cho việc học tập tại một cơ sở giáo dục.

Ví dụ

1.

Học phí phải được nộp vào đầu kỳ học.

Tuition fees must be paid at the start of the term.

2.

Học phí hạn chót là cuối tháng.

Tuition fees are due by the end of the month.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fee nhé! check Charge – Khoản phí Phân biệt: Charge là từ thay thế phổ biến cho fee, thường dùng cho mọi loại phí dịch vụ như phí rác, phí chậm nộp, học phí... Ví dụ: The garbage charge is collected monthly. (Phí thu gom rác được thu hằng tháng.) check Cost – Chi phí Phân biệt: Cost là từ bao quát, có thể thay thế fee khi nói đến số tiền cần trả cho một dịch vụ hoặc yêu cầu cụ thể. Ví dụ: The late tax cost depends on how overdue it is. (Chi phí chậm nộp thuế tùy thuộc vào thời gian trễ.) check Payment – Khoản thanh toán Phân biệt: Payment cũng có thể thay thế cho fee trong ngữ cảnh học phí, hành chính, khi muốn nhấn vào hành động trả tiền. Ví dụ: He completed his tuition payment before the deadline. (Anh ấy đã thanh toán học phí trước hạn.)