VIETNAMESE

thủy tức

-

word

ENGLISH

hydra

  
NOUN

/ˈhaɪdrə/

-

Thủy tức là loài động vật không xương sống, sống chủ yếu trong nước ngọt, có điểm đặc trưng là hình ống dài, nhiều tua và di chuyển theo kiểu sâu đo và lộn đầu. Đặc biệt hơn là khả năng tái sinh của thủy tức, chúng dường như không chết vì tuổi già, hoặc không bao giờ già.

Ví dụ

1.

Con thủy tức duỗi các xúc tu để bắt những sinh vật nhỏ trong nước.

The hydra extended its tentacles to catch tiny water organisms.

2.

Con thủy tức thể hiện khả năng tái sinh đáng kinh ngạc khi mọc hai đầu mới sau khi bị cắt.

The hydra demonstrated its remarkable regenerative ability by growing two new heads after being cut.

Ghi chú

Từ Hydra là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh học biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tentacle - Xúc tu Ví dụ: A hydra uses its tentacles to capture tiny prey. (Thủy tức dùng xúc tu để bắt con mồi nhỏ.) check Regenerate - Tái sinh Ví dụ: The hydra can regenerate its body if damaged. (Thủy tức có thể tái sinh cơ thể nếu bị tổn thương.) check Polyp - Dạng polip Ví dụ: A hydra is a simple polyp living in freshwater. (Thủy tức là một dạng polip đơn giản sống ở nước ngọt.) check Sting - Chích Ví dụ: The hydra uses cells that sting to paralyze its food. (Thủy tức dùng các tế bào chích để làm tê liệt thức ăn của nó.)