VIETNAMESE

thỏ bông

-

word

ENGLISH

cottontail rabbit

  
NOUN

/ˈkɒtənteɪl ˈræbɪt/

eastern cottontail, brush rabbit

Thỏ bông là một loài thỏ có đặc điểm nổi bật là phần đuôi tròn, trông giống như một quả bông.

Ví dụ

1.

Vài con thỏ bông đang gặm cỏ ba lá trên đồng cỏ.

Several cottontail rabbits were feeding on clover in the meadow.

2.

Chúng tôi bắt gặp một con thỏ bông chạy vụt vào bụi rậm lúc bình minh.

We spotted a cottontail rabbit darting into the bushes at dawn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rabbit khi nói hoặc viết nhé! check Domestic rabbit – thỏ nuôi Ví dụ: Many families keep a domestic rabbit as a gentle pet. (Nhiều gia đình nuôi thỏ làm thú cưng hiền lành.) check Wild rabbit – thỏ hoang Ví dụ: A wild rabbit darted into the bushes as we approached. (Một con thỏ hoang phóng vào bụi cây khi chúng tôi lại gần.) check Baby rabbit – thỏ con Ví dụ: The children were excited to see the tiny baby rabbits in the hutch. (Lũ trẻ rất thích thú khi thấy những con thỏ con bé xíu trong chuồng.) check Rabbit fur – lông thỏ Ví dụ: The coat was made from soft rabbit fur. (Chiếc áo khoác được làm từ lông thỏ mềm mại.)