VIETNAMESE

đã được thuần hóa

word

ENGLISH

domesticated

  
ADJ

/dəˈmestɪkeɪtɪd/

tamed

Đã được thuần hóa là trạng thái của động vật hoang dã được con người thuần dưỡng để nuôi.

Ví dụ

1.

Động vật đã được thuần hóa phụ thuộc vào con người.

Domesticated animals depend on humans.

2.

Mèo đã được thuần hóa từ hàng nghìn năm trước.

Cats were domesticated thousands of years ago.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của domesticated nhé! check Tamed - Thuần phục Phân biệt: Tamed là kết quả huấn luyện làm cho động vật không còn hoang dã, gần nghĩa với domesticated nhưng thiên về hành vi. Ví dụ: The tiger was tamed and performed tricks. (Con hổ đã được thuần phục và biểu diễn trò.) check House-trained - Được huấn luyện trong nhà Phân biệt: House-trained chỉ động vật biết cách sống phù hợp trong môi trường gia đình, cụ thể hơn domesticated. Ví dụ: The dog is house-trained and won’t make a mess indoors. (Chú chó đã được huấn luyện trong nhà và không gây bừa bộn.) check Docile - Ngoan ngoãn Phân biệt: Docile mô tả đặc điểm tính cách dễ bảo, dễ dạy, là hệ quả từ quá trình thuần hóa như domesticated. Ví dụ: The docile sheep followed its owner quietly. (Con cừu ngoan ngoãn lặng lẽ đi theo chủ.)