VIETNAMESE
nguồn gốc
căn nguyên, nguồn cội
ENGLISH
source
/sɔːs/
origin, cause
Nguồn gốc là nơi bắt đầu hoặc xuất phát của một sự vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ
1.
Nguồn gốc của con sông nằm ở trên núi cao.
The source of the river is located high in the mountains.
2.
Bạn có thể xác định nguồn gốc của vấn đề không?
Can you identify the source of the problem?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ source khi nói hoặc viết nhé! Source of – nguồn gốc của Ví dụ: The river is the main source of water for the village. (Con sông là nguồn gốc chính của nước cho ngôi làng.) Reliable source – nguồn đáng tin cậy Ví dụ: We need a reliable source to confirm this information. (Chúng ta cần một nguồn đáng tin cậy để xác nhận thông tin này.) Primary source – nguồn chính Ví dụ: Historians often rely on primary sources like letters and diaries. (Các nhà sử học thường dựa vào các nguồn chính như thư từ và nhật ký.) Trace the source – truy tìm nguồn gốc Ví dụ: They worked hard to trace the source of the leak. (Họ đã làm việc chăm chỉ để truy tìm nguồn gốc của vụ rò rỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết