VIETNAMESE

lưu lại

ở lại

word

ENGLISH

stay

  
VERB

/steɪ/

remain

“Lưu lại” là hành động dừng lại hoặc ở lại một nơi trong một thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Họ quyết định lưu lại thêm một đêm nữa.

They decided to stay for one more night.

2.

Khách du lịch thường lưu lại trung tâm thành phố.

Tourists usually stay in the city center.

Ghi chú

Lưu lại là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lưu lại nhé! check Nghĩa 1: Ở lại một nơi nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. Tiếng Anh: stay Ví dụ: We decided to stay one more night in Hội An. Chúng tôi quyết định lưu lại Hội An thêm một đêm nữa. check Nghĩa 2: Giữ lại thứ gì đó để dùng sau hoặc làm bằng chứng . Tiếng Anh: retain Ví dụ: Please retain your receipt for future reference. Vui lòng lưu lại hóa đơn để đối chiếu sau này. check Nghĩa 3: Ghi chép lại để bảo tồn hoặc làm tư liệu. Tiếng Anh: record Ví dụ: This document records the entire negotiation process. Tài liệu này lưu lại toàn bộ quá trình thương lượng.