VIETNAMESE

phì

mũm mĩm, tròn trịa

word

ENGLISH

chubby

  
ADJ

/ˈtʃʌb.i/

plump, pudgy

Phì là trạng thái béo hoặc đầy đặn.

Ví dụ

1.

Em bé có má phì dễ thương mà ai cũng yêu thích.

The baby had chubby cheeks that everyone adored.

2.

Cậu bé phì đó rất thích ăn đồ ngọt.

He is a chubby little boy who loves to eat sweets.

Ghi chú

Phì là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ phì nhé! check Nghĩa 1: Phát âm thanh hoặc khí mạnh từ miệng hoặc mũi. Tiếng Anh: puff Ví dụ: He puffed out smoke from his cigarette. Ảnh phì khói thuốc ra từ miệng. check Nghĩa 2: Bật cười đột ngột, thường vì buồn cười. Tiếng Anh: burst out laughing Ví dụ: She burst out laughing when she heard the joke. Cô ấy cười phì khi nghe chuyện đó.