VIETNAMESE
Bịt kín
Che kín, đóng kín, bọc kín
ENGLISH
Seal completely
/siːl kəmˈpliːtli/
Close tightly, seal tightly
Bịt kín là che hoặc đóng hoàn toàn một không gian.
Ví dụ
1.
Họ đã bịt kín hũ để bảo quản nó.
They sealed the jar completely to preserve it.
2.
Cửa sổ được bịt kín để cách nhiệt.
The window was sealed completely for insulation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seal completely (bịt kín) nhé!
Shut tight – Đóng chặt
Phân biệt:
Shut tight là cách diễn đạt đơn giản, gần gũi để chỉ việc đóng kín hoàn toàn, tương đương với seal completely.
Ví dụ:
Make sure the lid is shut tight.
(Hãy đảm bảo nắp được đóng chặt.)
Close off – Bịt lại
Phân biệt:
Close off mô tả việc chặn hoàn toàn một đường, lối, hay không gian, đồng nghĩa với seal completely khi nói đến ngăn cách vật lý.
Ví dụ:
The exit was closed off for repairs.
(Lối ra bị bịt lại để sửa chữa.)
Block – Chặn
Phân biệt:
Block mang nghĩa ngăn cản hoặc bịt kín một lối đi hay khe hở, đồng nghĩa phổ biến với seal completely.
Ví dụ:
He used a towel to block the door gap.
(Anh ta dùng khăn để bịt khe cửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết