VIETNAMESE
Bị làm phiền muộn
bị lo lắng, bị buồn
ENGLISH
Troubled
/ˈtrʌbld/
worried, distressed
Bị làm phiền muộn là trạng thái bị làm cho cảm thấy lo lắng hoặc buồn bực.
Ví dụ
1.
Cô ấy trông bị làm phiền muộn bởi tin xấu.
She looked troubled by the bad news.
2.
Anh ấy cảm thấy bị làm phiền muộn sau cuộc tranh cãi.
He felt troubled after the argument.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của troubled (bị làm phiền muộn) nhé!
Distressed – Bị lo âu
Phân biệt:
Distressed diễn tả trạng thái buồn bã hoặc căng thẳng cực độ, đồng nghĩa mạnh với troubled.
Ví dụ:
She looked deeply distressed after the call.
(Cô ấy trông vô cùng muộn phiền sau cuộc gọi.)
Worried – Lo lắng
Phân biệt:
Worried là từ phổ biến và nhẹ nhàng để diễn tả sự phiền muộn, đồng nghĩa nhẹ với troubled.
Ví dụ:
He seemed worried about the results.
(Anh ấy có vẻ lo lắng về kết quả.)
Upset – Buồn bực
Phân biệt:
Upset mô tả tâm trạng không vui, thường do bị tổn thương tinh thần, gần với troubled trong ngữ cảnh tình cảm.
Ví dụ:
The news left her upset for days.
(Tin đó khiến cô buồn nhiều ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết