VIETNAMESE
tỉnh ngủ
tỉnh táo, không buồn ngủ, tỉnh ngủ hẳn
ENGLISH
Wide awake
/waɪd əˈweɪk/
Fully alert
Tỉnh ngủ là trạng thái hoàn toàn tỉnh táo và không còn buồn ngủ.
Ví dụ
1.
Sau tách cà phê, anh ấy tỉnh ngủ hoàn toàn.
After the coffee, he was wide awake.
2.
Cô ấy cảm thấy tỉnh ngủ trong cuộc họp.
She felt wide awake during the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wide awake (tỉnh ngủ) nhé! Fully alert – Hoàn toàn tỉnh táo Phân biệt: Fully alert nhấn mạnh trạng thái nhận thức rõ ràng và phản ứng nhanh, rất gần với wide awake trong bối cảnh tinh thần tỉnh táo. Ví dụ: After the coffee, I was fully alert again. (Sau khi uống cà phê, tôi hoàn toàn tỉnh táo lại.) Clear-headed – Tỉnh táo, minh mẫn Phân biệt: Clear-headed thể hiện sự tỉnh ngủ kèm khả năng suy nghĩ rõ ràng, đồng nghĩa cảm xúc hơn với wide awake. Ví dụ: She remained clear-headed despite the chaos. (Cô ấy vẫn tỉnh táo bất chấp hỗn loạn.) Refreshed – Sảng khoái, tỉnh người Phân biệt: Refreshed mang sắc thái tích cực, thường dùng sau khi nghỉ ngơi, gần với wide awake khi đề cập đến trạng thái khỏe khoắn sau giấc ngủ. Ví dụ: I woke up refreshed and ready for the day. (Tôi tỉnh ngủ và sẵn sàng cho một ngày mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết