VIETNAMESE
phóng hỏa
Đốt phá
ENGLISH
Arson
/ˈɑrsən/
Fire-raising
Phóng hỏa là hành động cố ý đốt cháy một nơi hoặc vật thể.
Ví dụ
1.
Nghi phạm bị bắt vì phóng hỏa vào tối qua.
The suspect was arrested for arson last night.
2.
Hành động phóng hỏa gây thiệt hại lớn.
The act of fire-raising caused significant damage.
Ghi chú
Từ Arson là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và tội phạm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Deliberate fire-setting – Cố ý gây cháy
Ví dụ:
Arson refers to deliberate fire-setting intended to cause damage or harm.
(Phóng hỏa là hành vi cố ý gây cháy nhằm phá hoại hoặc gây thiệt hại.)
Criminal burning – Đốt phá có chủ đích
Ví dụ:
This criminal burning is punishable by law in most legal systems.
(Hành vi đốt phá có chủ đích này bị pháp luật trừng trị ở hầu hết các quốc gia.)
Fire-related offense – Tội danh liên quan đến cháy
Ví dụ:
Arson is classified as a serious fire-related offense with high risk to life and property.
(Phóng hỏa được xếp vào loại tội danh nghiêm trọng liên quan đến cháy nổ, gây nguy hiểm lớn.)
Intentional blaze – Gây cháy có chủ ý
Ví dụ:
Authorities investigate whether a fire is an intentional blaze caused by arson.
(Cơ quan chức năng điều tra xem vụ cháy có phải là do phóng hỏa hay không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết