VIETNAMESE
số lượng còn lại
phần còn lại
ENGLISH
remaining quantity
/rɪˈmeɪnɪŋ ˈkwɑntɪti/
Leftover quantity
Số lượng còn lại là số lượng còn sót lại sau khi đã sử dụng hoặc phân phối.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã tính số lượng còn lại sau khi bán.
We calculated the remaining quantity after the sale.
2.
Sau khi phân phối, số lượng còn lại đã được ghi nhận.
After distribution, the remaining quantity was documented.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remaining quantity nhé!
Leftover amount - Phần còn lại
Phân biệt:
Leftover amount chỉ phần dư ra hoặc chưa dùng hết, gần nghĩa với remaining quantity nhưng dùng nhiều trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc tiêu dùng.
Ví dụ:
We stored the leftover amount for later use.
(Chúng tôi đã cất phần còn lại để sử dụng sau.)
Balance - Số dư
Phân biệt:
Balance là phần còn lại sau khi trừ đi phần đã sử dụng, dùng nhiều trong tài chính hơn remaining quantity.
Ví dụ:
The balance of inventory will be counted tomorrow.
(Số dư hàng tồn sẽ được kiểm kê vào ngày mai.)
Residual quantity - Số lượng dư
Phân biệt:
Residual quantity là thuật ngữ mang tính kỹ thuật hơn, dùng trong sản xuất hoặc nghiên cứu, tương tự remaining quantity nhưng mang sắc thái chính xác hơn.
Ví dụ:
Please record the residual quantity after the experiment.
(Vui lòng ghi lại số lượng dư sau thí nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết