VIETNAMESE

phát cơm từ thiện

Tặng cơm, Phát cơm

word

ENGLISH

Distribute free meals

  
VERB

/dɪˈstrɪbjuːt friː miːlz/

Provide free meals

Phát cơm từ thiện là hành động phân phát cơm miễn phí cho những người cần giúp đỡ.

Ví dụ

1.

Các tình nguyện viên phát cơm từ thiện cho người vô gia cư.

Volunteers distributed free meals to the homeless.

2.

Cơm từ thiện được phát tại nơi tạm trú.

Free meals were distributed at the shelter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của distribute free meals (phát cơm từ thiện) nhé! check Give out meals – Phát cơm Phân biệt: Give out meals là cụm thân thiện, phổ biến trong hoạt động tình nguyện. Ví dụ: They gave out meals to the homeless. (Họ phát cơm cho người vô gia cư.) check Hand out food – Phát thức ăn Phân biệt: Hand out food dùng để chỉ hành động trao tận tay thức ăn, phù hợp với bối cảnh từ thiện. Ví dụ: Volunteers handed out food to flood victims. (Tình nguyện viên phát thức ăn cho nạn nhân lũ lụt.) check Provide free meals – Cung cấp bữa ăn miễn phí Phân biệt: Provide free meals thiên về tổ chức hoặc chính sách quy mô lớn hơn. Ví dụ: The charity provides free meals every weekend. (Tổ chức từ thiện cung cấp bữa ăn miễn phí mỗi cuối tuần.)