VIETNAMESE

vô danh

không tên, ẩn danh

word

ENGLISH

Anonymous

  
ADJ

/əˈnɒn.ɪ.məs/

Nameless

Vô danh là không có tên hoặc không được nhận diện.

Ví dụ

1.

Nhà tài trợ chọn giữ danh tính vô danh.

The donor chose to remain anonymous.

2.

Các tác giả vô danh thường viết dưới bút danh.

Anonymous authors often write under pseudonyms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của anonymous (vô danh) nhé! check Nameless – Không tên Phân biệt: Nameless là cách diễn đạt đơn giản và rõ nghĩa nhất cho anonymous, thường dùng trong miêu tả người hoặc nguồn không xác định danh tính. Ví dụ: The letter was signed by a nameless sender. (Bức thư được ký bởi một người gửi không tên.) check Unidentified – Không được xác định Phân biệt: Unidentified thường dùng trong ngữ cảnh báo chí, an ninh, đồng nghĩa kỹ thuật hơn với anonymous. Ví dụ: An unidentified person called to report the incident. (Một người không xác định đã gọi báo sự việc.) check Unknown – Không rõ danh tính Phân biệt: Unknown là từ bao quát, thường được dùng để thay thế cho anonymous trong tình huống không rõ nguồn gốc hoặc tác giả. Ví dụ: The painting is by an unknown artist. (Bức tranh là của một nghệ sĩ vô danh.)