VIETNAMESE

Biếu tặng

Tặng, hiến

word

ENGLISH

Donate

  
VERB

/ˈdoʊneɪt/

Contribute, offer

Biếu tặng là hành động trao tặng với sự tôn trọng hoặc cảm kích.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã biếu tặng tiền cho tổ chức từ thiện.

She donated money to the charity.

2.

Họ đã biếu tặng sách cho thư viện địa phương.

They donated books to the local library.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của donate (biếu tặng) nhé! check Contribute – Đóng góp Phân biệt: Contribute mang nghĩa cho đi một phần vào mục đích chung, đồng nghĩa với donate trong ngữ cảnh từ thiện, xã hội. Ví dụ: She contributed a large sum to the charity. (Cô ấy đóng góp một khoản lớn cho tổ chức từ thiện.) check Give away – Cho đi Phân biệt: Give away là cách nói gần gũi, thường chỉ hành động tặng miễn phí thứ gì, tương đương donate trong ngữ cảnh thông thường. Ví dụ: They gave away their old clothes to the poor. (Họ đã cho người nghèo quần áo cũ.) check Offer – Tặng, hiến Phân biệt: Offer dùng trong bối cảnh trịnh trọng hoặc thiện chí, gần với donate khi thể hiện sự tình nguyện cho đi. Ví dụ: He offered his time to help at the shelter. (Anh ấy đã tình nguyện giúp đỡ tại nơi trú ẩn.)