VIETNAMESE
viễn vông
hão huyền, phi thực tế
ENGLISH
Unrealistic
/ˌʌn.rɪəˈlɪs.tɪk/
Impractical
Viễn vông là không thực tế hoặc khó đạt được.
Ví dụ
1.
Kế hoạch của anh ấy bị coi là viễn vông.
His plans were dismissed as unrealistic.
2.
Các mục tiêu viễn vông thường dẫn đến sự thất vọng.
Unrealistic goals often lead to frustration.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unrealistic (viễn vông) nhé!
Impractical – Thiếu thực tế
Phân biệt:
Impractical nói về ý tưởng hoặc kế hoạch không thể thực hiện trong thực tế, rất gần với unrealistic khi chỉ sự viển vông, xa rời thực tiễn.
Ví dụ:
Your plan sounds exciting but completely impractical.
(Kế hoạch của bạn nghe có vẻ thú vị nhưng hoàn toàn thiếu thực tế.)
Fantasy-like – Mang tính mộng tưởng
Phân biệt:
Fantasy-like mang nghĩa gợi lên điều không tưởng, như trong truyện cổ tích, gần với unrealistic trong bối cảnh viễn vông, thiếu căn cứ.
Ví dụ:
He had a fantasy-like idea of becoming a superhero.
(Anh ấy có suy nghĩ viễn vông là trở thành siêu anh hùng.)
Idealistic – Lý tưởng hóa
Phân biệt:
Idealistic thể hiện quan điểm thiên về lý tưởng hơn là thực tế, đồng nghĩa nhẹ hơn với unrealistic trong hành vi hoặc suy nghĩ.
Ví dụ:
She’s a bit too idealistic about how relationships work.
(Cô ấy hơi lý tưởng hóa cách vận hành của các mối quan hệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết