VIETNAMESE
tỷ lệ xích
ENGLISH
scale ratio
/skeɪl ˈreɪʃɪəʊ/
Tỷ lệ xích là tỷ lệ giữa kích thước trên bản vẽ và kích thước thực tế.
Ví dụ
1.
Tỷ lệ xích giúp vẽ kế hoạch chính xác.
The scale ratio helps in drafting accurate plans.
2.
Họ đã điều chỉnh tỷ lệ xích để rõ ràng hơn.
They adjusted the scale ratio for clarity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ratio khi nói hoặc viết nhé!
Student-teacher ratio – tỷ lệ học sinh trên giáo viên
Ví dụ:
The school maintains a low student-teacher ratio to ensure quality.
(Trường duy trì tỷ lệ học sinh trên giáo viên thấp để đảm bảo chất lượng.)
Debt-to-income ratio – tỷ lệ nợ trên thu nhập
Ví dụ:
Banks consider your debt-to-income ratio when approving loans.
(Ngân hàng xem xét tỷ lệ nợ trên thu nhập của bạn khi duyệt khoản vay.)
Aspect ratio – tỷ lệ khung hình
Ví dụ:
This monitor supports a 16:9 aspect ratio.
(Màn hình này hỗ trợ tỷ lệ khung hình 16:9.)
Compression ratio – tỷ lệ nén
Ví dụ:
The engine has a high compression ratio for better efficiency.
(Động cơ có tỷ lệ nén cao để đạt hiệu suất tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết