VIETNAMESE

vô hại

không gây hại

word

ENGLISH

Harmless

  
ADJ

/ˈhɑːm.ləs/

Innocuous

Vô hại là không gây tổn thương hoặc ảnh hưởng xấu.

Ví dụ

1.

Con rắn không gây hại cho con người.

The snake is harmless to humans.

2.

Những trò đùa vô hại làm mọi người cười.

Harmless jokes make people laugh.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của harmless (vô hại) nhé! check Innocuous – Không gây hại Phân biệt: Innocuous là từ trang trọng hơn, dùng trong văn viết hoặc kỹ thuật, rất gần với harmless khi mô tả hành vi, chất hoặc lời nói. Ví dụ: His comment was innocuous, not meant to offend. (Lời bình của anh ấy vô hại, không có ý xúc phạm.) check Benign – Lành tính Phân biệt: Benign thường dùng trong y học hoặc mô tả tính cách nhẹ nhàng, gần với harmless nhưng mang sắc thái dịu dàng hơn. Ví dụ: The tumor turned out to be benign. (Khối u hóa ra là lành tính.) check Safe – An toàn Phân biệt: Safe mang nghĩa rộng, dùng để mô tả điều gì không gây nguy hiểm – đồng nghĩa đơn giản với harmless. Ví dụ: This chemical is safe for household use. (Hóa chất này an toàn để dùng trong gia đình.)