VIETNAMESE
tiện đường
ENGLISH
on the way
/ɒn ðə weɪ/
convenient route
Tiện đường là hành động thực hiện việc gì đó thuận tiện trên cùng một tuyến đường.
Ví dụ
1.
Thật tiện để mua hàng tạp hóa trên đường đi.
It was convenient to buy groceries on the way.
2.
Dừng lại ở trạm xăng trên đường đi rất tiện.
Stopping by the gas station was convenient on the way.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của on the way (tiện đường) nhé!
Along the way – Dọc đường
Phân biệt:
Along the way dùng để diễn tả hành động hoặc địa điểm xảy ra khi đang đi đâu đó – đồng nghĩa sát nghĩa với on the way trong cả nghĩa đen và bóng.
Ví dụ:
I stopped for coffee along the way to work.
(Tôi ghé mua cà phê tiện đường đi làm.)
In transit – Trên đường đi
Phân biệt:
In transit thường dùng trong logistics hoặc vận chuyển, đồng nghĩa trang trọng với on the way khi nói về hàng hóa, người.
Ví dụ:
Your package is currently in transit.
(Bưu kiện của bạn đang trên đường giao.)
En route – Đang trên đường đến
Phân biệt:
En route là cách nói trang trọng hơn, mượn từ tiếng Pháp, rất gần với on the way trong giao tiếp chuyên nghiệp.
Ví dụ:
The team is en route to the meeting location.
(Nhóm đang trên đường đến địa điểm họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết