VIETNAMESE

khả năng ghi nhớ

khả năng nhớ

word

ENGLISH

memory retention

  
NOUN

/ˈmɛməri rɪˈtɛnʃən/

recall, memorization

Khả năng ghi nhớ là năng lực lưu trữ và tái hiện thông tin.

Ví dụ

1.

Khả năng ghi nhớ của cô ấy thật phi thường.

Her memory retention is extraordinary.

2.

Khả năng ghi nhớ được cải thiện với việc luyện tập thường xuyên.

Memory retention improves with regular practice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của memory retention nhé! check Recall ability – Khả năng hồi tưởng Phân biệt: Recall ability mô tả khả năng nhớ lại thông tin đã học — tương đương với memory retention trong giáo dục. Ví dụ: Practice improves recall ability. (Luyện tập giúp tăng khả năng hồi tưởng.) check Memory capacity – Dung lượng trí nhớ Phân biệt: Memory capacity là cụm từ khoa học mô tả lượng thông tin có thể lưu giữ — gần nghĩa với memory retention. Ví dụ: Stress affects memory capacity. (Căng thẳng ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ.) check Retention ability – Khả năng ghi nhớ Phân biệt: Retention ability là cách nói sát nghĩa nhất và trực tiếp tương đương với memory retention. Ví dụ: Students with high retention ability usually perform better. (Học sinh có khả năng ghi nhớ tốt thường học tốt hơn.)