VIETNAMESE

mũ trẻ em

mũ trẻ con

word

ENGLISH

kids’ hat

  
NOUN

/kɪdz hæt/

children’s hat

Mũ trẻ em là các loại mũ thiết kế dành riêng cho trẻ nhỏ, thường nhiều màu sắc và họa tiết đáng yêu.

Ví dụ

1.

Cửa hàng có rất nhiều lựa chọn mũ trẻ em.

The store has a large selection of kids’ hats.

2.

Mũ trẻ em thường có hình nhân vật hoạt hình.

Kids’ hats often feature cartoon characters.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hat khi nói hoặc viết nhé! (Dành cho kids’ hat) check Winter hat – mũ mùa đông Ví dụ: The toddler wore a cozy winter hat in the snow. (Đứa trẻ mới biết đi đội một chiếc mũ mùa đông ấm áp trong tuyết.) check Knit hat – mũ len Ví dụ: She bought a cute knit hat for her little one. (Cô ấy mua một chiếc mũ len dễ thương cho đứa con nhỏ của mình.) check Cartoon hat – mũ hoạt hình Ví dụ: The cartoon hat with animal ears delighted the kids. (Chiếc mũ hoạt hình với tai động vật làm bọn trẻ thích thú.) check Beach hat – mũ bãi biển Ví dụ: He picked a floppy beach hat for the sunny day out. (Anh ấy chọn một chiếc mũ bãi biển mềm mại cho ngày nắng ngoài trời.)