VIETNAMESE

Bỏ nhà đi bụi

Trốn nhà, sống lang thang

word

ENGLISH

Live on the streets

  
VERB

/lɪv ɒn ðə striːts/

Wander, homeless

Bỏ nhà đi bụi là rời khỏi nhà để sống lang thang.

Ví dụ

1.

Anh ấy bắt đầu bỏ nhà đi bụi sau khi rời nhà.

He started living on the streets after leaving home.

2.

Bỏ nhà đi bụi là một trải nghiệm khó khăn.

Living on the streets is a tough experience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của live on the streets (bỏ nhà đi bụi) nhé! check Run away – Bỏ nhà đi Phân biệt: Run away thể hiện hành động rời khỏi nhà không có kế hoạch, đặc biệt là trẻ em, rất gần với live on the streets trong giai đoạn đầu. Ví dụ: She ran away from home at 16. (Cô ấy bỏ nhà đi lúc 16 tuổi.) check Be homeless – Không có nhà Phân biệt: Be homeless mô tả trạng thái sống lang thang không nơi ở ổn định, đồng nghĩa với live on the streets về mặt hậu quả lâu dài. Ví dụ: He has been homeless for three years. (Anh ấy đã sống lang thang ba năm nay.) check Sleep rough – Ngủ bờ ngủ bụi Phân biệt: Sleep rough là cách nói cụ thể hơn cho live on the streets, thể hiện tình trạng ngủ ngoài trời không nơi trú ẩn. Ví dụ: They were sleeping rough during the winter. (Họ ngủ bờ ngủ bụi trong mùa đông.)