VIETNAMESE
lập tức
ENGLISH
immediate
/ɪˈmidiət/
swift
Lập tức là liền ngay sau đó, không chần chừ, không chậm trễ.
Ví dụ
1.
Dioxin là chất độc có tác dụng ngay lập tức.
Dioxin is a poison that takes immediate effect.
2.
Kết quả ngay lập tức của cuộc chiến là sự phá vỡ luật lệ và trật tự.
An immediate result of the war was a breakdown of law and order.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với immediate:
- nhanh (swift): Her eyes quickly made a swift sweep of the people in the room.
(Đôi mắt cô lướt nhanh qua những người trong phòng.)
- nhanh chóng (prompt): I must commend the RTA for a prompt reply to my letter, and their immediate attention to this dangerous situation.
(Tôi phải khen ngợi RTA vì đã trả lời thư của tôi nhanh chóng, và sự chú ý ngay lập tức của họ đến tình huống nguy hiểm này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết