VIETNAMESE
người đi đầu
người tiên phong
ENGLISH
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪr/
Người đi đầu là người đầu tiên làm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Ông là người đi đầu trong lĩnh vực công nghệ sinh học.
He was a pioneer in the field of biotechnology.
2.
Tôi chưa bao giờ nghĩ về việc là người đi đầu.
I never once thought about being a pioneer.
Ghi chú
Người đi đầu (pioneer) là những người vượt qua những rào cản về tư duy (mental barriers) để hiện thực hóa mục tiêu (goals) và sứ mệnh (missions) của mình.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết