VIETNAMESE
người ký
ENGLISH
signee
/ˌsaɪˈni/
Người ký là người có chữ ký lên một hợp đồng hoặc một văn bản chính thức có ràng buộc pháp lý.
Ví dụ
1.
Ai là người ký văn bản này vậy?
Who was the signee of this document?
2.
Ba tôi là người ký hợp đồng này.
The signee of this contract was my father.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của sign:
- biểu hiện (sign): Flowers are often given as a sign of affection.
(Hoa thường được tặng như một biểu hiện của tình cảm.)
- dấu hiệu (sign): None of the patients had clinical signs of ulcerogenic disease.
(Không có bệnh nhân nào có dấu hiệu lâm sàng của bệnh loét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết