VIETNAMESE

ngày nghỉ phép

ngày nghỉ

ENGLISH

day off

  
NOUN

/deɪ ɔf/

Ngày nghỉ phép là một ngày không phải làm việc, với ý nghĩa là để dưỡng sức, giải trí hay thờ phụng.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ phải xin phép sếp cho tôi một ngày nghỉ phép.

I'll have to ask my boss for a day off.

2.

Cô ấy đang ở nhà ở Newcastle để có một ngày nghỉ phép hiếm hoi sau lịch trình lưu diễn bận rộn của mình.

She's at home in Newcastle having a rare day off from her hectic tour schedule.

Ghi chú

Cùng phân biệt day date nha!

- Ngày (day) là khoảng thời gian hai mươi bốn giờ làm đơn vị thời gian, được tính từ nửa đêm đến hôm sau.

- Ngày (date) là một ngày được đánh số trong tháng, thường được kết hợp với tên của ngày, tháng và năm.