VIETNAMESE

hút ẩm

ENGLISH

dehumidify

  
VERB

/ˌdihjuˈmɪdəfaɪ/

Hút ẩm là loại bỏ độ ẩm từ một cái gì đó để nó trở nên hoàn toàn khô; mất hết độ ẩm và trở nên khô hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã phải nhanh chóng hút ẩm cho thư viện sau trận lũ để số sách còn lại không bị thất thoát.

We had to quickly dehumidify the library after the flood so that the remaining books were not lost.

2.

Các tài liệu lưu trữ được giữ trong một hầm hút ẩm.

The archives are kept in a dehumidified vault.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan:

- ẩm ước (humid): New York is very hot and humid in the summer.

(New York rất nóng và ẩm ướt vào mùa hè.)

- độ ẩm (humidity): I don't like the humidity of this climate.

(Tôi không thích độ ẩm của khí hậu này.)