VIETNAMESE

hút ẩm

word

ENGLISH

dehumidify

  
VERB

/ˌdihjuˈmɪdəfaɪ/

Hút ẩm là loại bỏ độ ẩm từ một cái gì đó để nó trở nên hoàn toàn khô; mất hết độ ẩm và trở nên khô hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã phải nhanh chóng hút ẩm cho thư viện sau trận lũ để số sách còn lại không bị thất thoát.

We had to quickly dehumidify the library after the flood so that the remaining books were not lost.

2.

Các tài liệu lưu trữ được giữ trong một hầm hút ẩm.

The archives are kept in a dehumidified vault.

Ghi chú

Dehumidify là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiểm soát độ ẩm và hệ thống điều hòa không khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Moisture removal – Loại bỏ hơi ẩm Ví dụ: A dehumidifier helps dehumidify the air by promoting moisture removal. (Máy hút ẩm giúp khử ẩm không khí bằng cách loại bỏ hơi ẩm.)

check Air circulation – Lưu thông không khí Ví dụ: To effectively dehumidify a room, proper air circulation is essential. (Để khử ẩm hiệu quả trong phòng, lưu thông không khí là điều cần thiết.)

check Mold prevention – Ngăn ngừa nấm mốc Ví dụ: Many homeowners dehumidify their basements to ensure mold prevention. (Nhiều chủ nhà khử ẩm tầng hầm của họ để ngăn ngừa nấm mốc.)